Mặc dù tăng trưởng tín dụng khá, hệ số NIM tăng nhẹ, nhưng do trích lập dự phòng rủi ro tăng khiến khả năng sinh lời của khối ngân hàng thương mại giảm.
Tỷ giá ngoại tệ 05-02-2016
- Cập nhật : 05/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,849.46 | 15,945.13 | 16,087.62 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,994.97 | 16,140.23 | 16,349.74 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,202.21 | 22,358.72 | 22,558.52 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,295.85 | 3,399.27 |
EUR | EURO | 24,785.97 | 24,860.55 | 25,082.71 |
GBP | BRITISH POUND | 32,139.02 | 32,365.58 | 32,654.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,828.30 | 2,848.24 | 2,885.21 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 323.13 | 336.63 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.28 | 190.18 | 191.88 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.63 | 19.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,357.07 | 75,659.09 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,354.35 | 5,423.85 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,582.84 | 2,663.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 263.50 | 322.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.00 | 6,137.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,623.22 | 2,689.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,722.74 | 15,833.57 | 16,039.09 |
THB | THAI BAHT | 614.99 | 614.99 | 640.66 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/02/2016 15:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,868.34 | 15,964.12 | 16,106.79 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,965.52 | 16,110.51 | 16,319.64 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,202.42 | 22,358.93 | 22,558.75 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,296.10 | 3,399.54 |
EUR | EURO | 24,790.29 | 24,864.88 | 25,087.10 |
GBP | BRITISH POUND | 32,114.60 | 32,340.99 | 32,630.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,825.29 | 2,845.21 | 2,882.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.98 | 336.46 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.08 | 189.98 | 191.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.65 | 19.88 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,242.37 | 75,540.85 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,369.00 | 5,438.69 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,582.65 | 2,663.70 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 263.49 | 322.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.82 | 6,132.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,621.09 | 2,687.17 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,729.98 | 15,840.87 | 16,046.50 |
THB | THAI BAHT | 613.57 | 613.57 | 639.19 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/02/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,892.60 | 15,988.53 | 16,131.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,987.61 | 16,132.81 | 16,342.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,985.33 | 22,140.31 | 22,338.18 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,280.54 | 3,383.49 |
EUR | EURO | 24,668.60 | 24,742.83 | 24,963.96 |
GBP | BRITISH POUND | 32,242.41 | 32,469.70 | 32,759.88 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,825.04 | 2,844.95 | 2,881.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.57 | 336.04 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.04 | 188.93 | 190.61 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.67 | 19.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,974.53 | 75,264.61 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,343.09 | 5,412.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,575.68 | 2,656.51 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 263.36 | 322.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.82 | 6,132.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,616.10 | 2,682.06 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,632.70 | 15,742.90 | 15,947.26 |
THB | THAI BAHT | 614.26 | 614.26 | 639.91 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo