Các chuyên gia cho rằng nếu một số doanh nghiệp nhà nước được xóa nợ thuế sẽ tạo bất bình đẳng, thất thu ngân sách và tiền lệ xấu
Tỷ giá ngoại tệ 21-09-2015
- Cập nhật : 21/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,914.26 | 16,010.32 | 16,153.29 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,732.29 | 16,884.25 | 17,103.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,010.07 | 23,172.28 | 23,379.20 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,357.57 | 3,462.91 |
EUR | EURO | 25,242.59 | 25,318.55 | 25,544.64 |
GBP | BRITISH POUND | 34,522.11 | 34,765.47 | 35,075.91 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.61 | 2,880.78 | 2,918.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.59 | 349.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.28 | 186.14 | 187.80 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.19 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,320.34 | 75,620.73 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,238.40 | 5,306.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,712.54 | 2,797.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 328.71 | 376.53 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.58 | 6,179.74 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,691.02 | 2,758.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,761.24 | 15,872.35 | 16,078.27 |
THB | THAI BAHT | 615.76 | 615.76 | 641.46 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/09/2015 15:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,986.75 | 16,083.25 | 16,226.87 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,751.22 | 16,903.35 | 17,122.64 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,948.64 | 23,110.41 | 23,316.77 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,355.21 | 3,460.48 |
EUR | EURO | 25,223.67 | 25,299.57 | 25,525.48 |
GBP | BRITISH POUND | 34,529.80 | 34,773.21 | 35,083.71 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.31 | 348.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.92 | 186.79 | 188.46 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.10 | 19.24 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,385.29 | 75,687.70 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,256.83 | 5,325.03 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,714.47 | 2,799.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 328.41 | 376.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.65 | 6,181.94 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,692.08 | 2,759.93 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,789.44 | 15,900.75 | 16,107.04 |
THB | THAI BAHT | 616.59 | 616.59 | 642.33 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/09/2015 09:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,137.99 | 16,235.40 | 16,380.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,924.16 | 17,077.86 | 17,299.42 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,190.55 | 23,354.03 | 23,562.57 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,395.31 | 3,501.83 |
EUR | EURO | 25,529.29 | 25,606.11 | 25,834.76 |
GBP | BRITISH POUND | 34,694.21 | 34,938.78 | 35,250.77 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.02 | 349.01 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.62 | 187.49 | 189.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,433.99 | 75,737.93 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,309.32 | 5,378.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,749.95 | 2,836.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.18 | 380.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.58 | 6,182.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,715.96 | 2,784.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,947.28 | 16,059.70 | 16,268.05 |
THB | THAI BAHT | 620.41 | 620.41 | 646.31 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/09/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo