Từ trước đến nay, khi nhắc đến rủi ro trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, nhiều người vẫn nghĩ rằng tần suất nhân viên tín dụng gặp rủi ro là cao nhất, dễ tham gia vào “đội tuyển Juventus” nhất. Nhưng thực tế không hẳn như vậy.
Tỷ giá ngoại tệ 29-04-2016
- Cập nhật : 29/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,880.78 | 16,982.68 | 17,134.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,535.78 | 17,695.04 | 17,924.74 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,920.63 | 23,082.21 | 23,288.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.86 | 3,468.39 |
EUR | EURO | 25,226.13 | 25,302.04 | 25,528.17 |
GBP | BRITISH POUND | 32,277.66 | 32,505.20 | 32,795.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.05 | 2,855.04 | 2,892.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.48 | 347.62 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.47 | 207.55 | 209.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 20.83 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,921.31 | 76,824.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,664.22 | 5,737.75 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,707.86 | 2,792.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.78 | 385.07 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.21 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,739.41 | 2,808.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,382.66 | 16,498.15 | 16,712.31 |
THB | THAI BAHT | 625.70 | 625.70 | 651.82 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/04/2016 16:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,854.31 | 16,956.05 | 17,107.59 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,516.19 | 17,675.27 | 17,904.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,861.18 | 23,022.34 | 23,228.09 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,357.31 | 3,462.66 |
EUR | EURO | 25,179.67 | 25,255.44 | 25,481.15 |
GBP | BRITISH POUND | 32,273.25 | 32,500.76 | 32,791.22 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.02 | 2,855.00 | 2,892.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.67 | 347.82 |
JPY | JAPANESE YEN | 204.69 | 206.76 | 208.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.61 | 20.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,725.23 | 76,620.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,705.08 | 5,779.14 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.46 | 2,789.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.17 | 383.11 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.11 | 6,163.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,735.16 | 2,804.11 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,408.33 | 16,524.00 | 16,738.50 |
THB | THAI BAHT | 625.70 | 625.70 | 651.82 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/04/2016 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,832.26 | 16,933.86 | 17,085.20 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,502.23 | 17,661.18 | 17,890.44 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,818.57 | 22,979.43 | 23,184.80 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,350.49 | 3,455.64 |
EUR | EURO | 25,131.00 | 25,206.62 | 25,431.89 |
GBP | BRITISH POUND | 32,211.56 | 32,438.63 | 32,728.53 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.02 | 2,855.00 | 2,892.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.68 | 347.83 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.72 | 205.78 | 207.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.63 | 20.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,725.23 | 76,620.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,710.96 | 5,785.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,701.30 | 2,786.07 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.54 | 383.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.11 | 6,163.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,730.58 | 2,799.42 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,380.22 | 16,495.69 | 16,709.82 |
THB | THAI BAHT | 625.16 | 625.16 | 651.26 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/04/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,854.31 | 16,956.05 | 17,107.59 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,506.41 | 17,665.40 | 17,894.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,773.77 | 22,934.31 | 23,139.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,348.34 | 3,453.42 |
EUR | EURO | 25,117.73 | 25,193.31 | 25,418.46 |
GBP | BRITISH POUND | 32,158.67 | 32,385.37 | 32,674.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.12 | 2,855.11 | 2,892.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.75 | 347.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.69 | 204.74 | 206.56 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.56 | 20.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,798.64 | 76,697.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,675.84 | 5,749.52 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,699.07 | 2,783.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.32 | 380.84 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.06 | 6,163.99 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,731.12 | 2,799.97 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,376.57 | 16,492.01 | 16,706.09 |
THB | THAI BAHT | 623.02 | 623.02 | 649.03 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo