tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 06-06-2016

  • Cập nhật : 06/06/2016
Cập nhật lúc 02:38:42 PM 06/06/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.39033.630
Vàng SJC 10L33.39033.630
Vàng SJC 1L33.39033.630
Vàng SJC 5c33.39033.650
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.39033.660
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.27033.570
Vàng nữ trang 99,99%32.87033.570
Vàng nữ trang 99%32.53833.238
Vàng nữ trang 75%24.13025.330
Vàng nữ trang 58,3%18.52319.723
Vàng nữ trang 41,7%12.95014.150
Hà Nội
Vàng SJC33.39033.650
Đà Nẵng
Vàng SJC33.39033.650
Nha Trang
Vàng SJC33.38033.650
Cà Mau
Vàng SJC33.39033.650
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.38033.650
Bình Phước
Vàng SJC33.36033.660
Huế
Vàng SJC33.39033.650
Cập nhật lúc 09:51:44 AM 06/06/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.41033.650
Vàng SJC 10L33.41033.650
Vàng SJC 1L33.41033.650
Vàng SJC 5c33.41033.670
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.41033.680
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.29033.590
Vàng nữ trang 99,99%32.89033.590
Vàng nữ trang 99%32.55733.257
Vàng nữ trang 75%24.14525.345
Vàng nữ trang 58,3%18.53519.735
Vàng nữ trang 41,7%12.95814.158
Hà Nội
Vàng SJC33.41033.670
Đà Nẵng
Vàng SJC33.41033.670
Nha Trang
Vàng SJC33.40033.670
Cà Mau
Vàng SJC33.41033.670
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.40033.670
Bình Phước
Vàng SJC33.38033.680
Huế
Vàng SJC33.41033.670

 

Cập nhật lúc 08:00:46 AM 06/06/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.42033.660
Vàng SJC 10L33.42033.660
Vàng SJC 1L33.42033.660
Vàng SJC 5c33.42033.680
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.42033.690
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.30033.600
Vàng nữ trang 99,99%33.00033.600
Vàng nữ trang 99%32.66733.267
Vàng nữ trang 75%24.15325.353
Vàng nữ trang 58,3%18.54119.741
Vàng nữ trang 41,7%12.96314.163
Hà Nội
Vàng SJC33.42033.680
Đà Nẵng
Vàng SJC33.42033.680
Nha Trang
Vàng SJC33.41033.680
Cà Mau
Vàng SJC33.42033.680
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.41033.680
Bình Phước
Vàng SJC33.39033.690
Huế
Vàng SJC33.42033.680

 

Cập nhật lúc 00:03:20 AM 06/06/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.43033.680
Vàng SJC 10L33.43033.680
Vàng SJC 1L33.43033.680
Vàng SJC 5c33.43033.700
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.43033.710
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.32033.620
Vàng nữ trang 99,99%33.02033.620
Vàng nữ trang 99%32.68733.287
Vàng nữ trang 75%24.16825.368
Vàng nữ trang 58,3%18.55219.752
Vàng nữ trang 41,7%12.97114.171
Hà Nội
Vàng SJC33.43033.700
Đà Nẵng
Vàng SJC33.43033.700
Nha Trang
Vàng SJC33.42033.700
Cà Mau
Vàng SJC33.43033.700
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.42033.700
Bình Phước
Vàng SJC33.40033.710
Huế
Vàng SJC33.43033.700
Trở về

Bài cùng chuyên mục